Đọc nhanh: 松科 (tùng khoa). Ý nghĩa là: họ pinaceae.
松科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ pinaceae
pinaceae
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松科
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 事务 科
- phòng hành chính quản trị.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
科›