Đọc nhanh: 松田 (tùng điền). Ý nghĩa là: Matsuda (họ Nhật Bản).
松田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Matsuda (họ Nhật Bản)
Matsuda (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松田
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 乌鸦 在 田野 里 寻找 食物
- Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 事故 中 的 丰田 车 车主 姓宋 车是 2010 年 12 月 买 的
- Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
田›