Đọc nhanh: 松木 (tùng mộc). Ý nghĩa là: đối phó, cây tùng la hán, gỗ thông. Ví dụ : - 是纯松木颗粒状的木屑 Viên nén mùn cưa nguyên chất.
松木 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đối phó
deal
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
✪ 2. cây tùng la hán
larch
✪ 3. gỗ thông
pine wood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松木
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 大多数 松木 燃烧 时 都 发出 断裂 声
- Hầu hết các cây thông khi đốt cháy đều phát ra âm thanh vỡ.
- 这种 木料 很 松 做 家具 不 合适
- Loại gỗ này rất xốp, không thích hợp để làm đồ nội thất.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 两人 对答 轻松自如
- Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
松›