Đọc nhanh: 松滋 (tùng tư). Ý nghĩa là: Hạt Songzi (Hồ Bắc), Thành phố cấp quận Songzi ở Kinh Châu 荊州 | 荆州 , Hồ Bắc.
✪ 1. Hạt Songzi (Hồ Bắc)
Songzi county (Hubei)
✪ 2. Thành phố cấp quận Songzi ở Kinh Châu 荊州 | 荆州 , Hồ Bắc
Songzi county level city in Jingzhou 荊州|荆州 [Jing1 zhōu], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松滋
- 争吵 滋出 了 大 矛盾
- Cãi nhau gây ra mâu thuẫn lớn.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
滋›