Đọc nhanh: 松巴哇 (tùng ba oa). Ý nghĩa là: Sumbawa, đảo phía đông Java của Indonesia.
松巴哇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sumbawa, đảo phía đông Java của Indonesia
Sumbawa, Indonesian island east of Java
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松巴哇
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哇›
巴›
松›