Đọc nhanh: 松口蘑 (tùng khẩu ma). Ý nghĩa là: Matsutake (Tricholoma matsutake), nấm ăn được coi là một món ngon tuyệt vời ở Nhật Bản.
松口蘑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Matsutake (Tricholoma matsutake), nấm ăn được coi là một món ngon tuyệt vời ở Nhật Bản
matsutake (Tricholoma matsutake), edible mushroom considered a great delicacy in Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松口蘑
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 点心 松脆 适口
- món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.
- 狗 终于 松口 了
- Con chó cuối cùng cũng nhả ra rồi.
- 她 不会 松口 的
- Cô ấy sẽ không nhượng bộ đâu.
- 任务 完成 , 他松 一口气
- Nhiệm vụ hoàn thành, anh ấy thở phào nhẹ nhõm.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 老板 还是 没 松口
- Sếp vẫn không nhượng bộ.
- 考试 终于 结束 了 , 真是 松 了 一口气 !
- Cuối cùng kỳ thi cũng kết thúc rồi, thật là nhẹ nhõm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
松›
蘑›