松口蘑 sōng kǒumó
volume volume

Từ hán việt: 【tùng khẩu ma】

Đọc nhanh: 松口蘑 (tùng khẩu ma). Ý nghĩa là: Matsutake (Tricholoma matsutake), nấm ăn được coi là một món ngon tuyệt vời ở Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "松口蘑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松口蘑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Matsutake (Tricholoma matsutake), nấm ăn được coi là một món ngon tuyệt vời ở Nhật Bản

matsutake (Tricholoma matsutake), edible mushroom considered a great delicacy in Japan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松口蘑

  • volume volume

    - 他松 tāsōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Hắn thở phào nhẹ nhõm.

  • volume volume

    - 点心 diǎnxin 松脆 sōngcuì 适口 shìkǒu

    - món điểm tâm xốp giòn, ngon miệng.

  • volume volume

    - gǒu 终于 zhōngyú 松口 sōngkǒu le

    - Con chó cuối cùng cũng nhả ra rồi.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 松口 sōngkǒu de

    - Cô ấy sẽ không nhượng bộ đâu.

  • volume volume

    - 任务 rènwù 完成 wánchéng 他松 tāsōng 一口气 yìkǒuqì

    - Nhiệm vụ hoàn thành, anh ấy thở phào nhẹ nhõm.

  • volume volume

    - 轻松 qīngsōng de 口吻 kǒuwěn 讲述 jiǎngshù 故事 gùshì

    - Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 还是 háishì méi 松口 sōngkǒu

    - Sếp vẫn không nhượng bộ.

  • - 考试 kǎoshì 终于 zhōngyú 结束 jiéshù le 真是 zhēnshi sōng le 一口气 yìkǒuqì

    - Cuối cùng kỳ thi cũng kết thúc rồi, thật là nhẹ nhõm!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDR (廿戈木口)
    • Bảng mã:U+8611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình