Đọc nhanh: 榆黄蘑 (du hoàng ma). Ý nghĩa là: Nấm bào ngư vàng.
榆黄蘑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm bào ngư vàng
榆黄蘑味道鲜美,营养丰富,含蛋白质、维生素和矿物质等多种营养成分,其中氨基酸含量尤为丰富,且必需氨基酸含量高,属高营养、低热量食品,长期食用,有降低血压、降低胆固醇含量的功能,是老年人心血管疾病患者和肥胖症患者的理想保健食品。可入药,治虚弱萎症(肌萎)和痢疾等症。具有滋补强壮功效。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榆黄蘑
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
榆›
蘑›
黄›