杼轴 zhù zhóu
volume volume

Từ hán việt: 【thữ trục】

Đọc nhanh: 杼轴 (thữ trục). Ý nghĩa là: cấu tứ bài văn.

Ý Nghĩa của "杼轴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杼轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấu tứ bài văn

杼和轴,旧式织布机上管经纬线的两个部件比喻文章的组织构思

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杼轴

  • volume volume

    - 画轴 huàzhóu 收藏 shōucáng zài 家中 jiāzhōng

    - Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.

  • volume volume

    - 山水画 shānshuǐhuà zhóu

    - tranh sơn thuỷ cuộn

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 设计 shèjì 很轴 hěnzhóu

    - Loại thiết kế này rất cứng nhắc.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 很轴 hěnzhóu

    - Thái độ của cô ấy rất thẳng thắn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen mǎi le 两轴 liǎngzhóu 丝绸 sīchóu

    - Chúng tôi đã mua hai cuộn lụa.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 准备 zhǔnbèi le 三轴 sānzhóu 电缆 diànlǎn

    - Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò máng 我们 wǒmen 几个 jǐgè rén jiù 连轴转 liánzhóuzhuàn

    - công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.

  • volume volume

    - 再来 zàilái 轴线 zhóuxiàn jiù 可以 kěyǐ 完成 wánchéng zhè 刺绣 cìxiù le

    - Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhù
    • Âm hán việt: Thư , Thữ , Thự , Trữ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNIN (木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+677C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa