Đọc nhanh: 杼轴 (thữ trục). Ý nghĩa là: cấu tứ bài văn.
杼轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấu tứ bài văn
杼和轴,旧式织布机上管经纬线的两个部件比喻文章的组织构思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杼轴
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 山水画 轴
- tranh sơn thuỷ cuộn
- 这种 设计 很轴
- Loại thiết kế này rất cứng nhắc.
- 她 的 态度 很轴
- Thái độ của cô ấy rất thẳng thắn.
- 我们 买 了 两轴 丝绸
- Chúng tôi đã mua hai cuộn lụa.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 工作 一 忙 , 我们 几个 人 就 得 连轴转
- công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.
- 再来 一 轴线 我 就 可以 完成 这 幅 刺绣 了
- Nếu có thêm một sợi chỉ, tôi sẽ hoàn thành bức thêu này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杼›
轴›