松土 sōng tǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tùng thổ】

Đọc nhanh: 松土 (tùng thổ). Ý nghĩa là: cày (xới đất), xới cuốc. Ví dụ : - 疏松土壤。 làm tơi xốp.

Ý Nghĩa của "松土" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松土 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cày (xới đất)

to plow (loosen the soil)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 疏松 shūsōng 土壤 tǔrǎng

    - làm tơi xốp.

✪ 2. xới cuốc

为种植而以人力翻耕土壤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松土

  • volume volume

    - 疏松 shūsōng 土壤 tǔrǎng

    - làm tơi xốp.

  • volume volume

    - 乡土风味 xiāngtǔfēngwèi

    - phong vị quê hương; hương vị quê hương

  • volume volume

    - 亭子 tíngzi bèi 茂密 màomì de 松林 sōnglín 包围 bāowéi zhe

    - ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh

  • volume volume

    - 土质 tǔzhì 干燥 gānzào 疏松 shūsōng

    - đất khô xốp.

  • volume volume

    - 乡土观念 xiāngtǔguānniàn

    - quan niệm về quê cha đất tổ

  • volume volume

    - 耕过 gēngguò de 土地 tǔdì 十分 shífēn 松软 sōngruǎn

    - đất cày xốp mềm.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 对答 duìdá 轻松自如 qīngsōngzìrú

    - Hai người đối đáp thoải mái tự nhiên.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 音乐 yīnyuè 可以 kěyǐ 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao