Đọc nhanh: 佳作 (giai tác). Ý nghĩa là: tác phẩm xuất sắc; tác phẩm đặc sắc; kiệt tác, giai phẩm; giai tác. Ví dụ : - 许为佳作。 thừa nhận là tác phẩm hay. - 千百年来脍炙人口,盛传不衰的佳作 những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
佳作 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tác phẩm xuất sắc; tác phẩm đặc sắc; kiệt tác
出众的文艺作品
- 许为 佳作
- thừa nhận là tác phẩm hay
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
✪ 2. giai phẩm; giai tác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳作
- 天安门 赞是 一篇 佳作
- Bài tán Thiên An Môn là một tác phẩm xuất sắc.
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他 的 作品 堪称 佳构
- Tác phẩm của ông ấy có thể được coi là một tuyệt tác.
- 许为 佳作
- thừa nhận là tác phẩm hay
- 作品 质量 崭佳
- Chất lượng tác phẩm rất tốt.
- 春秋 佳 日 , 每作 郊游
- Vào các ngày hội mùa thu, mùa xuân hàng năm thường ra ngoại ô chơi.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
佳›