杨洁篪 yángjiéchí
volume volume

Từ hán việt: 【dương khiết trì】

Đọc nhanh: 杨洁篪 (dương khiết trì). Ý nghĩa là: Yang Jiechi (1950-), chính trị gia và nhà ngoại giao Trung Quốc, bộ trưởng ngoại giao CHND Trung Hoa 2007-2013.

Ý Nghĩa của "杨洁篪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杨洁篪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yang Jiechi (1950-), chính trị gia và nhà ngoại giao Trung Quốc, bộ trưởng ngoại giao CHND Trung Hoa 2007-2013

Yang Jiechi (1950-), Chinese politician and diplomat, foreign minister of PRC 2007-2013

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨洁篪

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 环境 huánjìng 清洁 qīngjié

    - Giữ gìn môi trường sạch sẽ.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 两侧 liǎngcè zhǒng zhe 杨树 yángshù

    - hai bên đường cái có trồng cây dương

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 两旁 liǎngpáng de 杨树 yángshù 长得 zhǎngde hěn 齐整 qízhěng

    - Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 越南语 yuènányǔ de 纯洁性 chúnjiéxìng

    - Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.

  • volume volume

    - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ yào 保持清洁 bǎochíqīngjié

    - Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 城市 chéngshì 清洁 qīngjié shì 我们 wǒmen de 责任 zérèn

    - Giữ cho thành phố sạch sẽ là trách nhiệm của chúng ta.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 整洁 zhěngjié de 服装 fúzhuāng

    - Anh ấy mặc trang phục gọn gàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jié
    • Âm hán việt: Khiết
    • Nét bút:丶丶一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EGR (水土口)
    • Bảng mã:U+6D01
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHYU (竹竹卜山)
    • Bảng mã:U+7BEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp