Đọc nhanh: 来路货 (lai lộ hoá). Ý nghĩa là: hàng nhập khẩu; hàng ngoại; hạng ngoại nhập; hàng nhập.
来路货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng nhập khẩu; hàng ngoại; hạng ngoại nhập; hàng nhập
进口货
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来路货
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 几年 不到 这儿 来 , 连 从前 最熟 的 路 也 眼生 了
- mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.
- 他 在 路口 磨 过来
- Anh ấy quay lại ở ngã tư.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
- 他 在 路上 停下来 休息
- Anh ấy dừng lại dọc đường để nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
货›
路›