Đọc nhanh: 来件 (lai kiện). Ý nghĩa là: đồ gởi đến; văn kiện gởi đến.
来件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ gởi đến; văn kiện gởi đến
寄来或送来的文件或物件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来件
- 他 用 剪刀 将 订书 钉 从文件 上取 了 出来
- Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.
- 不能 把 这 两件事 等同 起来
- không nên đánh đồng hai việc này.
- 听到 这件 事 , 我 不禁 笑了起来
- Tôi không thể nhịn cười khi nghe điều này.
- 不要 用 那件事 来 要挟 我
- Đừng có đem chuyện đó để uy hiếp tôi.
- 她 把 零碎 的 花布 拼凑 起来 给 孩子 做 了 件 漂亮衣服
- cô ấy chắp vá những mảnh vải hoa vụn lại thành chiếc áo đẹp cho con.
- 我 倒 是 从来 没听说过 这件 事
- Tôi vẫn chưa nghe chuyện này bao giờ.
- 他 想起 这件 事 , 后怕 得 头发 根子 都 立 睖 起来
- anh ấy nghĩ đến chuyện này tóc gáy dựng cả lên.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
来›