坛坛罐罐 tántánguànguàn
volume volume

Từ hán việt: 【đàn đàn quán quán】

Đọc nhanh: 坛坛罐罐 (đàn đàn quán quán). Ý nghĩa là: xoong chảo chum vại; nồi niêu chum vại; dụng cụ gia đình.

Ý Nghĩa của "坛坛罐罐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

坛坛罐罐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoong chảo chum vại; nồi niêu chum vại; dụng cụ gia đình

泛指各种家什

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坛坛罐罐

  • volume volume

    - 头上 tóushàng dǐng zhe 一罐 yīguàn shuǐ

    - Anh ấy đội một lon nước trên đầu.

  • volume volume

    - zài 文坛 wéntán shàng hěn 有名气 yǒumíngqì

    - Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.

  • volume volume

    - zài 歌坛上 gētánshàng 非常 fēicháng 有名 yǒumíng

    - Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.

  • volume volume

    - 驰骋 chíchěng 文坛 wéntán

    - rong ruổi trên văn đàn.

  • volume volume

    - zài 讲坛 jiǎngtán shàng 演讲 yǎnjiǎng

    - Anh ấy đang diễn thuyết trên giảng đài.

  • volume volume

    - zài 文坛 wéntán 有名气 yǒumíngqì

    - Anh ấy khá nổi tiếng trên văn đàn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 地坛 dìtán 举行 jǔxíng 活动 huódòng

    - Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.

  • volume volume

    - zài 论坛 lùntán shàng 提问 tíwèn le

    - Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
    • Bảng mã:U+575B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUTRG (人山廿口土)
    • Bảng mã:U+7F50
    • Tần suất sử dụng:Cao