Đọc nhanh: 坛坛罐罐 (đàn đàn quán quán). Ý nghĩa là: xoong chảo chum vại; nồi niêu chum vại; dụng cụ gia đình.
坛坛罐罐 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoong chảo chum vại; nồi niêu chum vại; dụng cụ gia đình
泛指各种家什
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坛坛罐罐
- 他 头上 顶 着 一罐 水
- Anh ấy đội một lon nước trên đầu.
- 他 在 文坛 上 很 有名气
- Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn học.
- 他 在 歌坛上 非常 有名
- Anh ấy rất nổi tiếng trong làng nhạc.
- 驰骋 文坛
- rong ruổi trên văn đàn.
- 他 在 讲坛 上 演讲
- Anh ấy đang diễn thuyết trên giảng đài.
- 他 在 文坛 颇 有名气
- Anh ấy khá nổi tiếng trên văn đàn.
- 他们 在 地坛 举行 活动
- Họ tổ chức hoạt động tại Địa Đàn.
- 他 在 论坛 上 提问 了
- Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坛›
罐›