部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiều thiều】
Đọc nhanh: 岧岧 (thiều thiều). Ý nghĩa là: cao ngất; cao vút.
岧岧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao ngất; cao vút
形容高
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岧岧
岧›
Tập viết