Đọc nhanh: 条件句 (điều kiện câu). Ý nghĩa là: chế ước mệnh đề.
条件句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế ước mệnh đề
conditional clause
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条件句
- 他 的 条件 很 一般
- Điều kiện của anh ấy rất bình thường.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 事物 的 存在 和 发展 , 必有 一定 的 条件
- sự tồn tại và phát triển của sự vật, cần phải có những điều kiện nhất định
- 便利 条件 使 生活 更 简单
- Điều kiện thuận lợi giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 你 得 答应 我 的 条件
- Bạn phải đồng ý với điều kiện của tôi.
- 医疗 条件 在 逐步 改善
- Điều kiện y tế đang dần cải thiện.
- 为 我们 的 学习 创设 有利 的 条件
- tạo điều kiện thuận lợi cho chúng tôi học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
句›
条›