杠龟 gāng guī
volume volume

Từ hán việt: 【cống khưu】

Đọc nhanh: 杠龟 (cống khưu). Ý nghĩa là: Tiếng Đài Loan, POJ [Kòng-ku], để mất áo (cờ bạc), gặp thất bại.

Ý Nghĩa của "杠龟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杠龟 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Tiếng Đài Loan, POJ [Kòng-ku]

(Taiwanese, POJ pr. [kòng-ku])

✪ 2. để mất áo (cờ bạc)

to lose one's shirt (gambling)

✪ 3. gặp thất bại

to meet with failure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杠龟

  • volume volume

    - 脾气坏 píqihuài ài gēn rén dǐng gāng

    - nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.

  • volume volume

    - 肮脏 āngzāng de guī 孙子 sūnzi

    - Đồ khốn kiếp.

  • volume volume

    - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • volume volume

    - 双杠 shuānggàng 锻炼 duànliàn hěn 有趣 yǒuqù

    - Tập luyện trên xà đôi rất thú vị.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 杠错 gāngcuò 内容 nèiróng

    - Anh ấy chăm chỉ đánh dấu những nội dung sai.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 抬杠 táigàng ràng 人烦 rénfán

    - Anh ấy luôn cãi lại, làm người khác khó chịu.

  • volume volume

    - 看过 kànguò de shū dōu le 不少 bùshǎo 红杠 hónggāng

    - Anh ấy xem sách đánh rất nhiều dấu đỏ.

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cống , Giang
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+6760
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao