Đọc nhanh: 条痕 (điều ngân). Ý nghĩa là: vệt, ăn mòn (ví dụ: từ việc đánh đòn).
条痕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vệt
streak
✪ 2. ăn mòn (ví dụ: từ việc đánh đòn)
weal (e.g. from whipping)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条痕
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 他 的 背上 有 一条 疤痕
- Trên lưng anh ấy có một vết sẹo.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
痕›