Đọc nhanh: 杠杆收购 (cống can thu cấu). Ý nghĩa là: mua lại có đòn bẩy (LBO).
杠杆收购 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mua lại có đòn bẩy (LBO)
leveraged buyout (LBO)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杠杆收购
- 收购 粮食
- thu mua lương thực.
- 废品收购 站
- trạm thu mua phế phẩm
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 经济杠杆
- cán cân kinh tế
- 购物 一律 要 付现 , 不 收支 票
- Mua hàng hoá đều phải trả tiền mặt, không nhận chi phiếu.
- 收成 可能 低于 平均水平 , 请以 同样 价格 再 采购 一些
- Vụ thu hoạch có thể thấp hơn mức trung bình, vui lòng mua thêm với cùng giá.
- 发挥 金融机构 在 经济 发展 中 的 杠杆作用
- phát huy tác dụng cân bằng của cơ cấu tài chính trong phát triển nền kinh tế.
- 双方 协议 , 提高 收购价格
- hai bên thương lượng với nhau nâng giá thu mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
杆›
杠›
购›