Đọc nhanh: 杞妇 (kỉ phụ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) một góa phụ, vợ của 杞 梁 , một quan chức cấp cao của nước Tề 杞 đã chết trong một chuyến thám hiểm quân sự.
杞妇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) một góa phụ
(fig.) a widow
✪ 2. vợ của 杞 梁 , một quan chức cấp cao của nước Tề 杞 đã chết trong một chuyến thám hiểm quân sự
the wife of 杞梁 [Qi3 Liáng], a senior official of the state of Qi 杞 [Qi3] who died on a military expedition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杞妇
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 讨 了 个 漂亮 媳妇
- Anh ấy cưới được một cô vợ xinh đẹp.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 作为 主妇 , 她 很 忙碌
- Là bà chủ nhà, bà ấy rất bận rộn.
- 他确 是 这 对 夫妇 的 亲 骨血
- anh ấy là cốt nhục của đôi vợ chồng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
杞›