来M lái m
volume volume

Từ hán việt: 【lai】

Đọc nhanh: M (lai). Ý nghĩa là: (coll.) (của phụ nữ) để có kinh.

Ý Nghĩa của "来M" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

来M khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) (của phụ nữ) để có kinh

(coll.) (of women) to get one's period

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来M

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - HenryMoffet 避险 bìxiǎn 基金 jījīn 有限公司 yǒuxiàngōngsī

    - Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • volume volume

    - c ch ng ta c th m l m

    - 着, 咱们就这么办!

  • volume volume

    - y t nam.

    - 男仆。

  • volume volume

    - hi u may ti m may.

    - 成衣铺。

  • volume volume

    - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao