Đọc nhanh: 来M (lai). Ý nghĩa là: (coll.) (của phụ nữ) để có kinh.
来M khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) (của phụ nữ) để có kinh
(coll.) (of women) to get one's period
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来M
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- c ch ng ta c th m l m
- 着, 咱们就这么办!
- y t nam.
- 男仆。
- hi u may ti m may.
- 成衣铺。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›