Đọc nhanh: 村田 (thôn điền). Ý nghĩa là: Murata (họ Nhật Bản).
村田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Murata (họ Nhật Bản)
Murata (Japanese surname)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 村田
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 为什么 我 感觉 武田 在 授予 你
- Tại sao tôi có cảm giác đây không phải là những gì Takeda đã nghĩ đến
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 乡村 变迁 , 旧貌换新颜
- Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.
- 乡村人口 逐渐 减少
- Dân số nông thôn giảm dần.
- 梯田 在 福建 农村 很 常见
- Ở Phúc Kiến rất dễ nhìn thấy ruộng bậc thang.
- 村姑 每天 在 田里 工作
- Cô thôn nữ làm việc trong ruộng mỗi ngày.
- 太平军 崛起 于 金田村
- quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
村›
田›