Đọc nhanh: 材料测试 (tài liệu trắc thí). Ý nghĩa là: dịch vụ thử nghiệm vật liệu.
材料测试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ thử nghiệm vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料测试
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 我们 必须 测试 材料 的 质量
- Chúng tôi phải kiểm tra chất lượng của vật liệu.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
材›
测›
试›