Đọc nhanh: 材料切割工人 (tài liệu thiết cát công nhân). Ý nghĩa là: công nhân cắt vật liệu.
材料切割工人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nhân cắt vật liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料切割工人
- 工人 割 钢材
- Công nhân cắt thép.
- 加料 工人
- công nhân nạp liệu.
- 原材料 已经 不差什么 了 , 只是 开工日期 还 没 确定
- nguyên vật liệu đã đủ cả, chỉ có điều chưa định được ngày khởi công
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 因 材料 跟不上 , 工程 已 停摆 三天 了
- vì vật liệu không đủ, cho nên công trình đã ngừng thi công ba ngày rồi
- 工人 把 材料 运上去
- Công nhân vận chuyển vật liệu lên.
- 这 年轻人 总是 个 好 材料
- Người trẻ luôn luôn là một vốn quý.
- 这种 新 材料 是 航天工业 的 副产品
- Loại vật liệu mới này là sản phẩm phụ của công nghiệp hàng không vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
切›
割›
工›
料›
材›