Đọc nhanh: 李适 (lí thích). Ý nghĩa là: Li Kuo, tên riêng của hoàng đế thứ mười của nhà Đường là Dezong 德宗, (742-805), trị vì 779-805.
李适 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Kuo, tên riêng của hoàng đế thứ mười của nhà Đường là Dezong 德宗, (742-805), trị vì 779-805
Li Kuo, personal name of tenth Tang emperor Dezong 德宗 [Dé Zōng], (742-805), reigned 779-805
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李适
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 今天 适宜 休息
- Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
- 今天 蛮 适合 去 散步
- Hôm nay rất thích hợp đi dạo.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
- 人类 的 适应力 是 无限 的
- Khả năng thích nghi của con người là vô hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
适›