李百药 lǐ bǎi yào
volume volume

Từ hán việt: 【lí bá dược】

Đọc nhanh: 李百药 (lí bá dược). Ý nghĩa là: Li Baiyao (565-648), nhà văn và nhà sử học đời Đường, người biên soạn Lịch sử nước Tề của các triều đại phương Bắc 北齊書 | 北齐书.

Ý Nghĩa của "李百药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李百药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Li Baiyao (565-648), nhà văn và nhà sử học đời Đường, người biên soạn Lịch sử nước Tề của các triều đại phương Bắc 北齊書 | 北齐书

Li Baiyao (565-648), Tang dynasty writer and historian, compiler of History of Qi of the Northern dynasties 北齊書|北齐书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李百药

  • volume volume

    - sān 煎药 jiānyào 味道 wèidao hěn

    - Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.

  • volume volume

    - 一百年 yìbǎinián shì 一个 yígè 世纪 shìjì

    - Một trăm năm là một thế kỷ.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 百镒 bǎiyì

    - trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.

  • volume volume

    - 万恶 wànè yín 为首 wéishǒu 百善孝为 bǎishànxiàowèi xiān

    - Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • volume volume

    - sān 本书 běnshū 一共 yīgòng shì 三百元 sānbǎiyuán

    - Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.

  • volume volume

    - 药物 yàowù yǒu 成百上千 chéngbǎishàngqiān zhǒng

    - Có hàng trăm ngàn loại thuốc.

  • volume volume

    - 李时珍 lǐshízhēn shì 明代 míngdài de 著名 zhùmíng 药物学 yàowùxué jiā

    - Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao