Đọc nhanh: 李登辉 (lí đăng huy). Ý nghĩa là: Lee Teng-hui (1923-), chính trị gia Đài Loan, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 1988-2000.
李登辉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lee Teng-hui (1923-), chính trị gia Đài Loan, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 1988-2000
Lee Teng-hui (1923-), Taiwanese politician, president of ROC 1988-2000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李登辉
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 五谷丰登
- được mùa ngũ cốc
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五一 长假 期间 , 我 和 父母 登上 了 泰山
- Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.
- 世上无难事 , 只要 肯 登攀
- trên đời này không có chuyện gì khó, chỉ cần chịu vươn lên.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
登›
辉›