Đọc nhanh: 李沧 (lí thương). Ý nghĩa là: Quận Licang của thành phố Thanh Đảo 青島市 | 青岛市, Sơn Đông.
✪ 1. Quận Licang của thành phố Thanh Đảo 青島市 | 青岛市, Sơn Đông
Licang district of Qingdao city 青島市|青岛市, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李沧
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 饱经沧桑 ( 比喻 经历 了 许多 世事 变化 )
- trải qua nhiều cuộc bể dâu; cuộc đời ê chề
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 他 去取 行李
- Anh ấy đi lấy hành lý.
- 他 一面 说话 , 一面 用眼 瞟 老李
- hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
沧›