Đọc nhanh: 李广 (lí quảng). Ý nghĩa là: Li Guang (-119 TCN), tướng quân triều đại nhà Hán, có biệt danh là tướng bay 飛將軍 | 飞将军 và được nhiều người kính sợ bởi Xiongnu 匈奴.
李广 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Guang (-119 TCN), tướng quân triều đại nhà Hán, có biệt danh là tướng bay 飛將軍 | 飞将军 và được nhiều người kính sợ bởi Xiongnu 匈奴
Li Guang (-119 BC), Han dynasty general, nicknamed Flying General 飛將軍|飞将军 and much feared by the Xiongnu 匈奴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李广
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 中国 的 地域 很 广阔
- Lãnh thổ của Trung Quốc rất rộng lớn.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
广›
李›