杏树 xìng shù
volume volume

Từ hán việt: 【hạnh thụ】

Đọc nhanh: 杏树 (hạnh thụ). Ý nghĩa là: Cây mơ.

Ý Nghĩa của "杏树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杏树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cây mơ

apricot tree

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏树

  • volume volume

    - 临街 línjiē yǒu 三棵 sānkē 柳树 liǔshù

    - đối diện có ba cây liễu.

  • volume volume

    - 严寒 yánhán 使 shǐ 树叶 shùyè 凋落 diāoluò

    - Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē 杏树 xìngshù 开花 kāihuā le

    - Cây mơ đó đang nở hoa.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 一棵 yīkē 杏树 xìngshù

    - Có một cây mơ trong vườn.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng 挂满 guàmǎn le 杏儿 xìngér

    - Trên cây treo đầy quả mơ.

  • volume volume

    - 树上 shùshàng de 杏儿 xìngér 快熟了 kuàishúle

    - Những quả mơ trên cây đã gần chín.

  • volume volume

    - 杏树 xìngshù 结满 jiémǎn le 果实 guǒshí

    - Cây mơ kết đầy quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Hạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DR (木口)
    • Bảng mã:U+674F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao