Đọc nhanh: 李宗仁 (lí tôn nhân). Ý nghĩa là: Li Zongren (1891-1969), một thủ lĩnh của phe lãnh chúa Quảng Tây.
李宗仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Zongren (1891-1969), một thủ lĩnh của phe lãnh chúa Quảng Tây
Li Zongren (1891-1969), a leader of Guangxi warlord faction
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李宗仁
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
宗›
李›