Đọc nhanh: 李安 (lí an). Ý nghĩa là: Ang Li (1954-), đạo diễn phim người Mỹ gốc Đài Loan (các phim bao gồm Ngọa hổ tàng long 臥虎藏龍 | 卧虎藏龙 và Brokeback Mountain 斷背 山 | 断背 山).
李安 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ang Li (1954-), đạo diễn phim người Mỹ gốc Đài Loan (các phim bao gồm Ngọa hổ tàng long 臥虎藏龍 | 卧虎藏龙 và Brokeback Mountain 斷背 山 | 断背 山)
Ang Li (1954-), Taiwanese-American film director (films include Crouching Tiger, Hidden Dragon 臥虎藏龍|卧虎藏龙 and Brokeback Mountain 斷背山|断背山)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 食物 的 包装 很 安全
- Bao bì của thực phẩm rất an toàn.
- 李安 一年 后 与 妻子 破镜重圆
- Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
李›