Đọc nhanh: 李先念 (lí tiên niệm). Ý nghĩa là: Li Xiannian (1909-1992), tướng lĩnh và chính trị gia CHND Trung Hoa.
李先念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Xiannian (1909-1992), tướng lĩnh và chính trị gia CHND Trung Hoa
Li Xiannian (1909-1992), PRC general and politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李先念
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 他 拜 李先生 为师
- Anh ấy bái ông Lý làm thầy.
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 学生 要 先念 一年 预科 然 後 才能 开始 攻读 学位 课程
- Sinh viên phải học 1 năm khóa chuẩn bị trước khi bắt đầu học chương trình đại học.
- 他 经常 怀念 先考
- Anh ấy thường nhớ đến người cha đã qua đời.
- 李先生 非常 勤劳
- Ông Lý rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
念›
李›