Đọc nhanh: 杆第费 (can đệ phí). Ý nghĩa là: Phí caddie.
杆第费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phí caddie
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杆第费
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 一杆 枪
- Một khẩu súng.
- 第三 , 高额 的 保费 拉低 了 工人工资
- Thứ ba, phí bảo hiểm cao làm giảm lương của người lao động.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 上课时 不要 浪费时间
- Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
第›
费›