Đọc nhanh: 杆弟 (can đệ). Ý nghĩa là: caddie (chơi gôn).
杆弟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. caddie (chơi gôn)
caddie (golf)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杆弟
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 他们 是 亲兄弟
- Họ là anh em ruột.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 他们 是 同宗 的 兄弟
- Họ là anh em trong cùng một họ
- 他们 亲近 得 像 兄弟 一样
- Họ gần gũi như anh em ruột.
- 他们 兄弟俩 难舍难分 相互 说 着 勉励 的话
- Hai anh em không nỡ rời xa, đang động viên nhau
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弟›
杆›