Đọc nhanh: 杂货 (tạp hoá). Ý nghĩa là: tạp hoá; hàng tạp hoá. Ví dụ : - 五金杂货 tiệm tạp hoá kim khí. - 街尾的杂货店。 cửa hàng tạp hóa cuối phố.. - 你去杂货店了吗? Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
杂货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp hoá; hàng tạp hoá
各种日用的零星货物
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 街尾 的 杂货店
- cửa hàng tạp hóa cuối phố.
- 你 去 杂货店 了 吗
- Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
- 你 俩 快 去一趟 杂货店
- Hai bạn cần chạy đến cửa hàng tạp hóa.
- 杂货店 在 特卖 呢
- Chúng đang được bán tại bodega.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂货
- 杂牌货
- hàng không chính hiệu
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 街尾 的 杂货店
- cửa hàng tạp hóa cuối phố.
- 这是 一家 杂货店
- Đây là một cửa hàng tạp hóa.
- 妈妈 正要 去 杂货店
- Mẹ đang cần đi đến cửa hàng tạp hóa
- 你 俩 快 去一趟 杂货店
- Hai bạn cần chạy đến cửa hàng tạp hóa.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
货›