Đọc nhanh: 杀进 (sát tiến). Ý nghĩa là: vây bắt, bão (một thành phố, v.v.).
杀进 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vây bắt
to raid
✪ 2. bão (một thành phố, v.v.)
to storm (a city etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀进
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 敌人 快要 杀进来 了
- Quân địch sắp đánh vào rồi.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 他 的 仇人 竭力 想 把 他 牵扯 进 谋杀案 中
- Đối thủ của anh ấy đang cố gắng kéo anh ấy vào vụ án giết người.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 在 教堂 进行 谋杀 有 强烈 象征性
- Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
进›