Đọc nhanh: 杀软 (sát nhuyễn). Ý nghĩa là: viết tắt cho 殺毒軟件 | 杀毒软件, phần mềm chống vi-rút.
杀软 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 殺毒軟件 | 杀毒软件
abbr. for 殺毒軟件|杀毒软件 [shā dú ruǎn jiàn]
✪ 2. phần mềm chống vi-rút
antivirus software
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀软
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 杀毒软件
- phần mềm diệt virus.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
软›