Đọc nhanh: 权游 (quyền du). Ý nghĩa là: Trò chơi vương quyền (phim truyền hình), viết tắt cho 權力的 遊戲 | 权力的 游戏.
权游 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi vương quyền (phim truyền hình)
Game of Thrones (TV series)
✪ 2. viết tắt cho 權力的 遊戲 | 权力的 游戏
abbr. for 權力的遊戲|权力的游戏 [Quán lì de Yóu xì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权游
- 这是 《 权力 的 游戏 》 里 的 那 把
- Đó là từ Game of Thrones.
- 《 老残游记 》 属于 笔记 体裁
- “Du lịch Lào Can” thuộc thể loại bút ký.
- 逆向 旅游 受 年轻人 青睐
- "Du lịch ngược" nhận được sự yêu thích trong giới trẻ.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 最近 才 签下 了 《 权力 的 游戏 》 里 的 乌鸦
- Gần đây anh ấy đã ký hợp đồng với con quạ từ Game of Thrones.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
权›
游›