Đọc nhanh: 杀菌剂 (sát khuẩn tế). Ý nghĩa là: chất khử trùng, thuốc sát trùng.
杀菌剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất khử trùng
a disinfectant
✪ 2. thuốc sát trùng
杀灭细菌以防病毒传染的药品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀菌剂
- 氯可 用于 杀菌
- Clo có thể dùng để diệt khuẩn.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 酒精 能 杀死 细菌
- Cồn có thể diệt vi khuẩn.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 这种 药 可以 杀死 霉菌
- Loại thuốc này có thể diệt nấm mốc.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
- 我 可 不想 你 吸入 杀虫 喷剂
- Tôi sẽ không muốn bạn hít phải thuốc xịt bọ.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
杀›
菌›