Đọc nhanh: 杀草快 (sát thảo khoái). Ý nghĩa là: diquat.
杀草快 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diquat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀草快
- 一个班 的 敌人 很快 就 报销 了
- Một đội quân địch rất nhanh đều tiêu tùng.
- 快去 地里 薅 草
- Mau đến ruộng nhổ cỏ đi.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一棵 草
- một ngọn cỏ.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 敌人 快要 杀进来 了
- Quân địch sắp đánh vào rồi.
- 他 擅长 快速 勾画 草图
- Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.
- 小苗 让 草幠 住了 , 赶快 锄 吧
- mạ non bị cỏ che rồi, mau nhổ đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
杀›
草›