Đọc nhanh: 杀头 (sát đầu). Ý nghĩa là: chặt đầu, đoạn đầu.
杀头 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chặt đầu
to behead
✪ 2. đoạn đầu
砍头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀头
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 我 手头上 有个 凶杀案
- Tôi đang thực hiện một vụ án giết người.
- 来 杀 老头
- Đến đây để giết ông già.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 斧头 杀手 很 有意思
- Kẻ sát nhân rìu sẽ rất vui.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
杀›