Đọc nhanh: 杀灭 (sát diệt). Ý nghĩa là: tiêu diệt.
杀灭 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu diệt
to exterminate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀灭
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杀›
灭›