朽蠹 xiǔ dù
volume volume

Từ hán việt: 【hủ đố】

Đọc nhanh: 朽蠹 (hủ đố). Ý nghĩa là: thối rữa và bị sâu ăn, v.v., nấu quá nhiều ngũ cốc để nó thối rữa.

Ý Nghĩa của "朽蠹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朽蠹 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thối rữa và bị sâu ăn, v.v.

to decay and be eaten by worms etc

✪ 2. nấu quá nhiều ngũ cốc để nó thối rữa

to overhoard grain so that it rots

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朽蠹

  • volume volume

    - 户枢不蠹 hùshūbùdù

    - trụ quay không mọt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 灵魂 línghún 是否 shìfǒu 不朽 bùxiǔ

    - Linh hồn của chúng ta có bất tử không?

  • volume volume

    - mái zài 地里 dìlǐ de 木桩 mùzhuāng dōu 腐朽 fǔxiǔ le

    - gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 摧枯拉朽 cuīkūlāxiǔ 之势 zhīshì 摧毁 cuīhuǐ le 敌人 dírén de 最后 zuìhòu 一道 yīdào 防线 fángxiàn

    - Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.

  • volume volume

    - jiù 房子 fángzi de 梁都朽 liángdōuxiǔ le

    - Xà nhà cũ mục hết rồi.

  • volume volume

    - 昏庸 hūnyōng 老朽 lǎoxiǔ

    - tối tăm cổ hủ.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 作品 zuòpǐn jiāng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Tác phẩm này sẽ lưu truyền muôn đời.

  • volume volume

    - jiù 房子 fángzi de dòng 腐朽 fǔxiǔ

    - Xà nhà cũ đã mục nát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiǔ
    • Âm hán việt: Hủ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMVS (木一女尸)
    • Bảng mã:U+673D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đố
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ一ノ丨フ一丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBMRI (十月一口戈)
    • Bảng mã:U+8839
    • Tần suất sử dụng:Thấp