Đọc nhanh: 机谋 (cơ mưu). Ý nghĩa là: cơ mưu; mưu chước; mưu mẹo; mưu cơ; cơ; cơ lược. Ví dụ : - 天赋机谋 cơ mưu thiên phú
机谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ mưu; mưu chước; mưu mẹo; mưu cơ; cơ; cơ lược
能迅速适应事物变化的计谋
- 天赋 机谋
- cơ mưu thiên phú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机谋
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 天赋 机谋
- cơ mưu thiên phú
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 参透机关 ( 看穿 阴谋 或 秘密 )
- biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
谋›