Đọc nhanh: 机舱 (cơ thương). Ý nghĩa là: khoang tàu (tàu biển), khoang máy bay, buồng máy.
机舱 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khoang tàu (tàu biển)
轮船上装置机器的地方
✪ 2. khoang máy bay
飞机内载乘客装货物的地方
✪ 3. buồng máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机舱
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 飞机 的 客舱 非常 宽敞
- Khoang hành khách của máy bay rất rộng rãi.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上海 有 两个 机场
- Thượng Hải có hai sân bay.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
舱›