Đọc nhanh: 机舱口 (cơ thương khẩu). Ý nghĩa là: cửa khoang tàu.
机舱口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa khoang tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机舱口
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 动作 倒错 , 失误 动作 一种 如 口误 等 被 认为 能 揭示 潜意识 动机 的 小 错误
- Những hành động lỗi lầm, như nói nhầm, được coi là những lỗi nhỏ có thể tiết lộ những động cơ tiềm tàng của tiềm thức.
- 那 司机 破口大骂 挡 他 的 路 的 行人
- Người lái xe đó đã lăng mạ và chửi mắng người đi bộ cản trở đường của anh ta.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 飞机 的 客舱 非常 宽敞
- Khoang hành khách của máy bay rất rộng rãi.
- 轰炸机 对 这 港口 进行 了 一次 突然袭击
- Máy bay ném bom đã tấn công bất ngờ vào cảng này.
- 他 在 十字路口 被 一个 闯红灯 的 司机 撞死 了
- Anh ấy bị tài xế vượt đèn đỏ đâm chết tại ngã tư.
- 正是 抗旱 紧张 的 当口儿 , 他们 送来 了 一台 抽水机
- đang lúc khẩn cấp chống hạn, họ lại đưa đến một cái máy bơm nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
机›
舱›