机米 jī mǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cơ mễ】

Đọc nhanh: 机米 (cơ mễ). Ý nghĩa là: gạo xay; gạo chà (gạo xay xát bằng máy); gạo máy. Ví dụ : - 机米做饭出数儿。 gạo xay máy thổi cơm rất nở.. - 机米做饭出饭。 Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.

Ý Nghĩa của "机米" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

机米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gạo xay; gạo chà (gạo xay xát bằng máy); gạo máy

用机器碾出的大米现在一般指用机器碾出的籼米

Ví dụ:
  • volume volume

    - 做饭 zuòfàn 出数儿 chūshùér

    - gạo xay máy thổi cơm rất nở.

  • volume volume

    - 做饭 zuòfàn chū fàn

    - Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机米

  • volume volume

    - 微米 wēimǐ 等于 děngyú 百万分之一 bǎiwànfēnzhīyī

    - Một micromet bằng một phần triệu mét.

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 机器 jīqì

    - Một cỗ máy.

  • volume volume

    - 做饭 zuòfàn chū fàn

    - Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.

  • volume volume

    - 一百零八 yìbǎilíngbā 厘米 límǐ 长布 zhǎngbù

    - Vải dài một trăm lẻ tám centimet.

  • volume volume

    - 做饭 zuòfàn 出数儿 chūshùér

    - gạo xay máy thổi cơm rất nở.

  • volume volume

    - 美国 měiguó 农民 nóngmín 使用 shǐyòng 机器 jīqì 收割 shōugē 玉米 yùmǐ

    - Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.

  • volume volume

    - 中队 zhōngduì 战机 zhànjī 脱离 tuōlí 编队 biānduì 攻击 gōngjī 轰炸机 hōngzhàjī qún

    - Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.

  • volume volume

    - 小米 xiǎomǐ shì 中国 zhōngguó de 手机 shǒujī 品牌 pǐnpái

    - XIAOMI là nhãn hiệu điện thoại của Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao