Đọc nhanh: 机械式标志 (cơ giới thức tiêu chí). Ý nghĩa là: Biển báo cơ học Biển báo hiệu cơ học Biển chỉ báo cơ học.
机械式标志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển báo cơ học Biển báo hiệu cơ học Biển chỉ báo cơ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机械式标志
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 临时 的 标志 很 重要
- Các biển báo tạm thời rất quan trọng.
- 佛像 胸前 有个 卐 字 标志
- Trước ngực tượng Phật có ký hiệu chữ Vạn.
- 他 的 发言 标志 了 会议 的 结束
- Phát biểu của anh ấy đánh dấu sự kết thúc của cuộc họp.
- 他 机械 地 重复 同样 步骤
- Anh ta máy móc lặp lại các bước giống nhau.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 他 机械 地 回答 我 的 问题
- Cô ấy máy móc trả lời câu hỏi của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
志›
机›
标›
械›