牙机巧制 yá jīqiǎo zhì
volume volume

Từ hán việt: 【nha cơ xảo chế】

Đọc nhanh: 牙机巧制 (nha cơ xảo chế). Ý nghĩa là: sự phức tạp, máy bánh răng khéo léo.

Ý Nghĩa của "牙机巧制" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙机巧制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sự phức tạp

elaborate contraption

✪ 2. máy bánh răng khéo léo

ingenious gear machine

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙机巧制

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 制造 zhìzào 机器 jīqì

    - Nhà máy sản xuất máy móc.

  • volume volume

    - lín 机制 jīzhì shèng

    - nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 复制 fùzhì le 计算机 jìsuànjī 磁盘 cípán 以防 yǐfáng 意外 yìwài

    - Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 织机 zhījī 编制 biānzhì 布料 bùliào

    - Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 制造 zhìzào le 一种 yīzhǒng 新型 xīnxíng 飞机 fēijī

    - Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì xiǎng 投机取巧 tóujīqǔqiǎo

    - Anh ta luôn muốn lợi dụng kẽ hở.

  • volume volume

    - shì 个旧 gèjiù 发动机 fādòngjī 制造厂 zhìzàochǎng

    - Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.

  • volume volume

    - 我能 wǒnéng 使用 shǐyòng 文字 wénzì 处理机 chǔlǐjī dàn 了解 liǎojiě 运转 yùnzhuàn 机制 jīzhì

    - Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Công 工 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiǎo
    • Âm hán việt: Xảo
    • Nét bút:一丨一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMVS (一一女尸)
    • Bảng mã:U+5DE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao