Đọc nhanh: 牙机巧制 (nha cơ xảo chế). Ý nghĩa là: sự phức tạp, máy bánh răng khéo léo.
牙机巧制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự phức tạp
elaborate contraption
✪ 2. máy bánh răng khéo léo
ingenious gear machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙机巧制
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 临 机制 胜
- nắm lấy thời cơ mà chiến thắng.
- 我们 复制 了 计算机 磁盘 以防 意外
- Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他 总是 想 投机取巧
- Anh ta luôn muốn lợi dụng kẽ hở.
- 是 个旧 发动机 制造厂
- Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
巧›
机›
牙›